Có 4 kết quả:
流別 liú bié ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄝˊ • 流别 liú bié ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄝˊ • 留別 liú bié ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄝˊ • 留别 liú bié ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tributary
(2) branch of river
(2) branch of river
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tributary
(2) branch of river
(2) branch of river
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a departing gift
(2) a souvenir on leaving
(3) a poem to mark one's departure
(2) a souvenir on leaving
(3) a poem to mark one's departure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a departing gift
(2) a souvenir on leaving
(3) a poem to mark one's departure
(2) a souvenir on leaving
(3) a poem to mark one's departure
Bình luận 0